|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quay phim
verb to film, to record
| [quay phim] | | | to shoot/make a film | | | to film | | | Quay phim tại hiện trường (chứ không phải trong phim trường ) | | To film on location | | | xem người quay phim | | | Nhóm quay phim | | Camera crew | | | (đùa cợt) xem quay cóp |
|
|
|
|